Có 2 kết quả:
宽心 kuān xīn ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄣ • 寬心 kuān xīn ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relieved
(2) comforted
(3) to relieve anxieties
(4) at ease
(5) relaxed
(6) reassuring
(7) happy
(2) comforted
(3) to relieve anxieties
(4) at ease
(5) relaxed
(6) reassuring
(7) happy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relieved
(2) comforted
(3) to relieve anxieties
(4) at ease
(5) relaxed
(6) reassuring
(7) happy
(2) comforted
(3) to relieve anxieties
(4) at ease
(5) relaxed
(6) reassuring
(7) happy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0